Chạy thận nhân tạo là gì? Các công bố khoa học về Chạy thận nhân tạo
Chạy thận nhân tạo, còn được gọi là máy giả thận, là quá trình thực hiện các chức năng của thận bằng một thiết bị ngoại vi trong trường hợp thận của người bệnh ...
Chạy thận nhân tạo, còn được gọi là máy giả thận, là quá trình thực hiện các chức năng của thận bằng một thiết bị ngoại vi trong trường hợp thận của người bệnh bị suy yếu hoặc không hoạt động bình thường. Thiết bị này thường được sử dụng trong điều trị bệnh nhân bị suy thận mãn tính hoặc cấp tính, giúp lọc máu, loại bỏ chất thải và chất trao đổi chất cần thiết. Quá trình này giúp duy trì cân bằng acid-base và chất điện giải trong cơ thể, hiệu chỉnh nồng độ nước và các chất dinh dưỡng, và điều chỉnh áp lực máu.
Chạy thận nhân tạo được thực hiện thông qua hai phương pháp chính: chạy thận liên tục (CRRT - Continuous Renal Replacement Therapy) và chạy thận truyền thống (HD - Hemodialysis). Dưới đây là mô tả chi tiết về cả hai phương pháp:
1. Chạy thận liên tục (CRRT):
- CRRT là một phương pháp chạy thận nhân tạo được thực hiện liên tục trong vòng nhiều giờ hoặc kéo dài liên tục trong nhiều ngày.
- Máy CRRT sử dụng một mô-đun máy chủ chứa các bộ lọc và thiết bị cần thiết để xử lý máu và nước tiểu của bệnh nhân.
- Máu được rút ra từ người bệnh thông qua ống nối vào tĩnh mạch và chạy qua các bộ lọc để loại bỏ chất thải và chất trao đổi chất không mong muốn. Sau đó, máu đã được làm sạch được truyền trở lại vào cơ thể của bệnh nhân thông qua ống nối vào mạch máu.
- Nước tiểu của bệnh nhân được thu thập từ ống nối vào niệu quản và chạy qua bộ lọc riêng để loại bỏ chất thải và chất trao đổi chất cần thiết. Nước tiểu đã được làm sạch sau đó được tiêu thụ hoặc xử lý tiếp theo.
2. Chạy thận truyền thống (HD):
- HD là phương pháp chạy thận nhân tạo được thực hiện theo kịch bản ngắn hạn, thường chỉ trong vài giờ.
- Trong HD, máu của bệnh nhân được rút ra thông qua ống nối vào tĩnh mạch và chạy qua một bộ lọc màng semipermeable. Bộ lọc này giúp tách chất thải và chất trao đổi chất không mong muốn từ máu của bệnh nhân, trong khi các chất cần thiết và chất điện giải được giữ lại trong cơ thể.
- Máu đã được làm sạch sau đó được truyền trở lại vào cơ thể của bệnh nhân thông qua ống nối vào mạch máu. Quá trình lọc máu này thường được thực hiện trong phòng cho bệnh nhân nằm xuống và được giám sát kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Cả hai phương pháp đều cung cấp cho bệnh nhân chức năng thận tạm thời và quan trọng trong việc loại bỏ chất thải và chất trao đổi chất không mong muốn khỏi cơ thể. Trong quá trình này, các chỉ số toàn diện của cơ thể như áp suất máu, cân bằng nước và điện giải được điều chỉnh và khắc phục tạm thời để duy trì sự ổn định của cơ thể.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "chạy thận nhân tạo":
<b><i>Đặt vấn đề:</i></b> Bisphenol A (BPA) đã được liên quan đến vai trò là 'chất gây rối loạn nội tiết'. Chúng tôi nhằm mục đích khám phá mối liên hệ giữa mức BPA trong huyết thanh và đặc điểm bệnh nhân, đặc biệt là sự hiện diện của bệnh tiểu đường, cũng như các thông số xét nghiệm ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo.<b><i>Phương pháp:</i></b> Nghiên cứu này bao gồm 47 bệnh nhân chạy thận nhân tạo mãn tính. Các đặc điểm của bệnh nhân được ghi nhận. Máu được lấy trước và sau buổi chạy thận nhân tạo. Mức BPA trong huyết thanh được đo bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và các thông số xét nghiệm được đo bằng cách sử dụng các phương pháp tiêu chuẩn.<b><i>Kết quả:</i></b> Ở bệnh nhân chạy thận, mức BPA trong huyết thanh sau chạy thận cao hơn đáng kể so với trước chạy thận sau một phiên chạy thận đơn lẻ (5.57 ± 1.2 so với 4.06 ± 0.73, p < 0.0001). Mức BPA trong huyết thanh trước khi chạy thận cao hơn đáng kể ở bệnh nhân bị tiểu đường so với bệnh nhân không bị tiểu đường (4.4 ± 0.6 so với 3.9 ± 0.7, p = 0.025). Không có mối liên hệ nào được tìm thấy giữa mức BPA trong huyết thanh và các đặc điểm của bệnh nhân, đặc biệt là các thông số xét nghiệm.<b><i>Kết luận:</i></b> Mức BPA trong huyết thanh tăng lên đáng kể sau một phiên chạy thận đơn lẻ. Bệnh nhân chạy thận tiểu đường có mức BPA trong huyết thanh trước khi chạy thận cao hơn.
Chương trình tiêm chủng viêm gan B (HB) tăng cường đã được thử nghiệm trên các bệnh nhân chạy thận nhân tạo (HD) không đáp ứng. Một nghiên cứu đã đề xuất việc tiêm chủng liều cao ban đầu qua da (ID) cho bệnh nhân HD với tỷ lệ chuyển đổi huyết thanh cao hơn, nhưng không có phân tích chi phí. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác nhận báo cáo trước đó và tập trung vào đánh giá hiệu quả chi phí của chương trình tiêm chủng kỹ lưỡng có kèm theo chương trình bảo trì. Ba mươi lăm bệnh nhân HD mãn tính mới được tiêm chủng HB qua da liều cao ban đầu với chương trình tăng cường (20 μg Engerix-B® mỗi 2 tuần). Tiêm nhắc lại bằng một liều ID đơn tháng một lần 20 μg được tiến hành khi titer kháng thể anti-HBs dưới 20 IU/L và tiếp tục cho đến khi đạt được titer 20 U/L. Các chỉ tiêu kết quả gồm tỷ lệ chuyển đổi huyết thanh tích lũy, mức trung bình của kháng thể anti-HBs, số liều tiêm nhắc lại duy trì, tỷ lệ bảo vệ huyết thanh vào cuối theo dõi 2 năm và các chi phí liên quan. Nghiên cứu hiện tại cho thấy có sự gia tăng sớm của titer kháng thể anti-HBs (3.9±1.7 tháng) và tỷ lệ chuyển đổi huyết thanh tích lũy cao hơn (96.9%) sau 1 năm. Hơn nữa, một mũi tiêm nhắc lại thấp (17.4 μg) của Engerix-B®/năm/bệnh nhân cho phép đạt tỷ lệ bảo vệ huyết thanh 100% cho tất cả những người đáp ứng trong giai đoạn năm thứ hai. Chi phí trung bình của chương trình chúng tôi là 127.7€/bệnh nhân trong 2 năm, bao gồm cả tiêm nhắc lại. Nghiên cứu hiện tại chứng minh rằng việc tiêm chủng HB liều cao qua da ban đầu với chương trình bảo trì trong 2 năm mang lại tỷ lệ chi phí - hiệu quả tốt nhất với sự bảo vệ huyết thanh nhanh chóng và bền vững cho hầu hết tất cả bệnh nhân HD.
Nghiên cứu này nhằm khám phá vai trò của yếu tố tăng trưởng sợi (
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5